VIETNAMESE

sự liên quan

tính liên quan, liên hệ

word

ENGLISH

Relevance

  
NOUN

/ˈrɛləvəns/

Connection, applicability

Sự liên quan là trạng thái có mối liên hệ hoặc tương quan giữa các yếu tố.

Ví dụ

1.

Sự liên quan trong lập luận của anh ấy là không thể phủ nhận.

The relevance of his arguments was undeniable.

2.

Sự liên quan đảm bảo thành công của các bài thuyết trình.

Relevance ensures the success of presentations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của relevance nhé! check Connection – Sự kết nối Phân biệt: Connection mô tả mối liên hệ giữa hai hoặc nhiều yếu tố, thường là nguyên nhân - kết quả. Ví dụ: The connection between diet and health is well-established. (Mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe đã được xác định rõ.) check Relation – Mối quan hệ Phân biệt: Relation tập trung vào sự tương quan hoặc mối liên hệ giữa các yếu tố hoặc sự kiện. Ví dụ: The relation between the two variables is highly significant. (Mối quan hệ giữa hai biến số này rất đáng kể.) check Applicability – Tính ứng dụng Phân biệt: Applicability chỉ mức độ phù hợp hoặc liên quan trực tiếp đến ngữ cảnh. Ví dụ: The theory’s applicability in real-world situations makes it valuable. (Tính ứng dụng của lý thuyết trong thực tế khiến nó trở nên giá trị.)