VIETNAMESE

chưa làm

chưa hoàn thành

word

ENGLISH

Undone

  
ADJ

/ˌʌnˈdʌn/

unfinished, incomplete

“Chưa làm” là trạng thái chưa thực hiện công việc hoặc hành động nào đó.

Ví dụ

1.

Công việc này vẫn chưa làm.

The task remains undone.

2.

Công việc chưa làm đang chồng chất.

The undone work is piling up.

Ghi chú

Undone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ undone nhé! check Nghĩa 1 - Bị hủy hoại hoặc thất bại Ví dụ: The plan was undone due to unforeseen circumstances. (Kế hoạch bị hủy hoại vì các tình huống không lường trước.) check Nghĩa 2 - Không được gắn chặt hoặc cố định Ví dụ: His shoelaces were undone, causing him to trip. (Dây giày của anh ấy bị tuột, khiến anh ấy bị vấp ngã.)