VIETNAMESE
khứu
khứu giác
ENGLISH
Olfactory
/ɒlˈfæktəri/
smell-related, scent
“Khứu” là giác quan nhận biết mùi hương qua mũi.
Ví dụ
1.
Dây thần kinh khứu rất quan trọng.
The olfactory nerves are crucial.
2.
Nước hoa hấp dẫn giác quan khứu.
The perfume appeals to the olfactory senses.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Olfactory nhé!
Scent-related – Liên quan đến mùi hương
Phân biệt:
Scent-related tập trung vào các yếu tố liên quan đến mùi, nhưng ít khoa học hơn Olfactory.
Ví dụ:
The scent-related memories brought her back to her childhood.
(Những ký ức liên quan đến mùi hương đưa cô ấy trở về thời thơ ấu.)
Smell-sensitive – Nhạy cảm với mùi hương
Phân biệt:
Smell-sensitive nhấn mạnh vào khả năng nhận biết mùi hương một cách nhạy bén.
Ví dụ:
His smell-sensitive nature made him an excellent perfume tester.
(Bản tính nhạy cảm với mùi hương của anh ấy khiến anh trở thành người thử nước hoa xuất sắc.)
Nasal – Thuộc về mũi
Phân biệt:
Nasal thường dùng để chỉ các vấn đề liên quan đến mũi, không cụ thể như Olfactory.
Ví dụ:
Nasal congestion can reduce your olfactory senses.
(Tắc nghẽn mũi có thể làm giảm khả năng khứu giác của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết