VIETNAMESE

dày hơn

dày hơn, chắc hơn

word

ENGLISH

Thicker

  
ADJ

/ˈθɪkər/

More dense, sturdier

Dày hơn là trạng thái có độ dày lớn hơn so với vật hoặc bề mặt khác.

Ví dụ

1.

Tường được xây dày hơn để cách nhiệt tốt hơn.

The walls were built thicker for better insulation.

2.

Vải dày hơn rất lý tưởng cho quần áo mùa đông.

Thicker fabrics are ideal for winter clothing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thicker nhé! check Denser – Dày đặc hơn Phân biệt: Denser mô tả trạng thái có mật độ cao hơn, thường áp dụng cho chất lỏng hoặc chất rắn. Ví dụ: The denser fabric provides better insulation. (Loại vải dày đặc hơn cung cấp khả năng cách nhiệt tốt hơn.) check Heavier – Nặng hơn Phân biệt: Heavier có thể dùng để chỉ độ dày lớn hơn khi trọng lượng cũng tăng. Ví dụ: This coat is heavier because of the thicker material. (Chiếc áo khoác này nặng hơn vì chất liệu dày hơn.) check Broader – Rộng hơn Phân biệt: Broader đôi khi được sử dụng để mô tả độ dày nếu nó ảnh hưởng đến kích thước tổng thể. Ví dụ: The broader lines make the design look more prominent. (Những đường kẻ dày hơn làm cho thiết kế trông nổi bật hơn.)