VIETNAMESE

dữ dội

mãnh liệt, khốc liệt

word

ENGLISH

Intense

  
ADJ

/ɪnˈtɛns/

Fierce, powerful

Dữ dội là trạng thái mạnh mẽ, mãnh liệt hoặc gây ấn tượng mạnh.

Ví dụ

1.

Cơn bão dữ dội và gây thiệt hại lớn.

The storm was intense and caused major damage.

2.

Những cuộc tranh luận dữ dội thường dẫn đến ý tưởng mới.

Intense debates often lead to new ideas.

Ghi chú

Intense là một từ tiếng Anh với nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ intense nhé! check Nghĩa 1 - Đòi hỏi cường độ cao (về hoạt động hoặc công việc). Ví dụ: The athletes underwent intense physical training to prepare for the Olympics. (Các vận động viên trải qua quá trình tập luyện thể chất cường độ cao để chuẩn bị cho Thế vận hội.) check Nghĩa 2 - Cực kỳ tập trung hoặc chú ý. Ví dụ: His intense focus on the project ensured its success. (Sự tập trung cao độ của anh ấy vào dự án đã đảm bảo sự thành công của nó.) check Nghĩa 3 - Mạnh mẽ và gây ấn tượng mạnh (về màu sắc, ánh sáng, hoặc âm thanh). Ví dụ: The intense light from the spotlight made it hard to see the stage clearly. (Ánh sáng mạnh từ đèn chiếu khiến khó nhìn rõ sân khấu.)