VIETNAMESE
có tính tạm thời
tạm thời
ENGLISH
Temporary
/ˈtɛmpərəri/
provisional, short-term
“Có tính tạm thời” là đặc điểm không lâu dài, chỉ diễn ra trong một thời gian ngắn.
Ví dụ
1.
Giải pháp này có tính tạm thời.
This solution is temporary.
2.
Nhân viên có tính tạm thời đã được thuê.
Temporary workers were hired.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Temporary nhé!
Transient – Ngắn ngủi, thoáng qua
Phân biệt:
Transient nhấn mạnh vào sự tồn tại trong thời gian rất ngắn, thường mang sắc thái nhanh chóng hơn Temporary.
Ví dụ:
The transient joy of success quickly faded.
(Niềm vui ngắn ngủi của thành công nhanh chóng tan biến.)
Interim – Tạm thời, lâm thời
Phân biệt:
Interim tập trung vào trạng thái tạm thời được sử dụng trong khi chờ giải pháp lâu dài, mang tính chức năng hơn Temporary.
Ví dụ:
An interim manager was appointed to lead the team.
(Một quản lý tạm thời được bổ nhiệm để dẫn dắt đội.)
Provisional – Tạm thời, dự kiến
Phân biệt:
Provisional mô tả điều gì đó được thực hiện tạm thời cho đến khi được xác nhận hoặc thay thế.
Ví dụ:
The provisional results will be finalized after further review.
(Kết quả tạm thời sẽ được hoàn thiện sau khi xem xét thêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết