VIETNAMESE
kẽ hở
khoảng trống
ENGLISH
Gap
/ɡæp/
opening, crevice
“Kẽ hở” là khoảng trống nhỏ giữa các vật thể hoặc trong hệ thống, thường dễ bị lợi dụng.
Ví dụ
1.
Sửa kẽ hở trên tường.
Fix the gap in the wall.
2.
Chính sách có kẽ hở pháp lý.
The policy has a legal gap.
Ghi chú
Gap là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ gap nhé!
Nghĩa 1 - Sự khác biệt hoặc chênh lệch trong hệ thống, xã hội.
Ví dụ:
The gap between the rich and the poor is widening.
(Khoảng cách giữa người giàu và người nghèo đang ngày càng lớn.)
Nghĩa 2 - Thời gian hoặc sự gián đoạn giữa hai sự kiện.
Ví dụ:
There was a ten-year gap between their two albums.
(Có một khoảng cách mười năm giữa hai album của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết