VIETNAMESE

thận trọng

word

ENGLISH

Reserved

  
ADJ

/rɪˈzɜːvd/

cautious, hesitant

“Dè” là thái độ cẩn thận, e dè, không vội vàng hoặc không dám quyết định.

Ví dụ

1.

Anh ấy dè dặt khi chia sẻ ý kiến.

He was reserved about sharing his opinion.

2.

Thái độ dè dặt của cô ấy tạo cảm giác bí ẩn.

Her reserved demeanor created a sense of mystery.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reserved nhé! check Cautious – Thận trọng Phân biệt: Cautious nhấn mạnh sự cẩn trọng khi đưa ra quyết định hoặc hành động, thường liên quan đến việc tránh rủi ro. Ví dụ: He is cautious about investing in unfamiliar markets. (Anh ấy rất thận trọng khi đầu tư vào những thị trường không quen thuộc.) check Reticent – Kín đáo, không cởi mở Phân biệt: Reticent mô tả người không thích chia sẻ suy nghĩ hoặc cảm xúc cá nhân, khác với Reserved có thể là do bản tính nhút nhát hoặc dè dặt. Ví dụ: She is reticent to discuss her personal life. (Cô ấy kín đáo khi nói về đời sống cá nhân của mình.) check Hesitant – Do dự, lưỡng lự Phân biệt: Hesitant chỉ trạng thái thiếu quyết đoán hoặc do dự, thường mang ý nghĩa tạm thời hơn so với Reserved. Ví dụ: He was hesitant to make a decision without consulting his team. (Anh ấy do dự đưa ra quyết định mà không tham khảo ý kiến đội của mình.)