VIETNAMESE

số lượng ít

số lượng nhỏ

word

ENGLISH

Small quantity

  
NOUN

/smɔːl ˈkwɒntɪti/

few, minimal

“Số lượng ít” là trạng thái có số lượng nhỏ, không nhiều.

Ví dụ

1.

Số lượng ít thức ăn là đủ.

The small quantity of food was enough.

2.

Chúng tôi nhận được số lượng ít đơn hàng hôm nay.

We received a small quantity of orders today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Small quantity nhé! check Few – Ít, vài Phân biệt: Few thường dùng trong ngữ cảnh chỉ số lượng ít của các đối tượng đếm được. Ví dụ: There were only a few people at the meeting. (Chỉ có một vài người tham dự cuộc họp.) check Limited amount – Số lượng hạn chế Phân biệt: Limited amount nhấn mạnh vào sự giới hạn của số lượng, gần giống Small quantity nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: The company produced a limited amount of this exclusive product. (Công ty chỉ sản xuất một số lượng hạn chế sản phẩm độc quyền này.) check Minimal – Tối thiểu Phân biệt: Minimal nhấn mạnh vào mức độ ít nhất hoặc tối thiểu có thể. Ví dụ: The recipe requires only a minimal amount of sugar. (Công thức chỉ yêu cầu một lượng đường tối thiểu.)