VIETNAMESE
chống nhiễu
chống nhiễu
ENGLISH
Anti-interference
/ˌæntiˌɪntərˈfɪərəns/
interference-free
“Chống nhiễu” là khả năng giảm thiểu hoặc loại bỏ ảnh hưởng của tín hiệu không mong muốn trong thiết bị hoặc môi trường.
Ví dụ
1.
Thiết bị này có bộ lọc chống nhiễu.
The device has an anti-interference filter.
2.
Hệ thống chống nhiễu cải thiện độ rõ của tín hiệu.
Anti-interference systems improve signal clarity.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của anti-interference nhé!
Noise-cancelling – Loại bỏ tiếng ồn
Phân biệt:
Noise-cancelling tập trung vào việc loại bỏ âm thanh không mong muốn, thường dùng trong thiết bị âm thanh, không bao quát như anti-interference.
Ví dụ:
The noise-cancelling headphones block out background sounds effectively.
(Tai nghe chống ồn loại bỏ hiệu quả âm thanh nền.)
Signal-filtering – Lọc tín hiệu
Phân biệt:
Signal-filtering nhấn mạnh vào quá trình chọn lọc tín hiệu mong muốn, thường sử dụng trong thiết bị điện tử hoặc viễn thông, giống với một phần của anti-interference.
Ví dụ:
Signal-filtering technology improves the clarity of wireless communication.
(Công nghệ lọc tín hiệu cải thiện độ rõ của giao tiếp không dây.)
Electromagnetic shielding – Chống nhiễu điện từ
Phân biệt:
Electromagnetic shielding tập trung vào việc giảm thiểu nhiễu từ trường hoặc sóng điện từ, một khía cạnh cụ thể của anti-interference.
Ví dụ:
The device is equipped with electromagnetic shielding to prevent interference.
(Thiết bị được trang bị lớp chắn điện từ để ngăn chặn nhiễu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết