VIETNAMESE
đen kịt
tối đen, đen tối
ENGLISH
Pitch black
/pɪʧ blæk/
Jet black
Đen kịt là trạng thái rất tối màu, không phản chiếu ánh sáng.
Ví dụ
1.
Hang động bên trong đen kịt.
The cave was pitch black inside.
2.
Căn phòng trở nên đen kịt vào ban đêm.
The room became pitch black at night.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Pitch black nhé! Jet black – Đen tuyền Phân biệt: Jet black nhấn mạnh màu đen đậm, thuần khiết, không bị pha trộn. Ví dụ: Her eyes were jet black and full of mystery. (Đôi mắt cô ấy đen tuyền và đầy bí ẩn.) Midnight black – Đen như bầu trời đêm khuya Phân biệt: Midnight black thường được dùng trong văn học hoặc mô tả giàu hình ảnh, tượng trưng cho sự tối hoàn toàn. Ví dụ: The midnight black curtains blocked out all the light. (Tấm rèm đen như đêm khuya chắn hết mọi ánh sáng.) Charcoal black – Đen như than Phân biệt: Charcoal black ám chỉ màu đen sẫm, giống màu của than đốt. Ví dụ: His charcoal black suit made him stand out at the event. (Bộ vest đen như than của anh ấy khiến anh ấy nổi bật tại sự kiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết