VIETNAMESE
sự phức tạp
rắc rối, không đơn giản
ENGLISH
Complexity
/kəmˈplɛksɪti/
Intricacy, difficulty
Sự phức tạp là trạng thái khó hiểu hoặc đòi hỏi nhiều nỗ lực để xử lý.
Ví dụ
1.
Sự phức tạp của dự án đòi hỏi lời khuyên từ chuyên gia.
The complexity of the project required expert advice.
2.
Sự phức tạp trong hệ thống đòi hỏi kế hoạch kỹ lưỡng.
Complexity in systems demands thorough planning.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của complexity nhé!
Intricacy – Sự rắc rối
Phân biệt:
Intricacy nhấn mạnh vào các chi tiết phức tạp hoặc mối quan hệ đan xen giữa các yếu tố.
Ví dụ:
The intricacy of the design made it difficult to replicate.
(Sự rắc rối của thiết kế khiến việc sao chép trở nên khó khăn.)
Complication – Sự phức tạp
Phân biệt:
Complication thường ám chỉ các yếu tố phát sinh làm cho một vấn đề trở nên khó xử lý hơn.
Ví dụ:
The complication in the process caused delays in production.
(Sự phức tạp trong quy trình đã gây ra sự chậm trễ trong sản xuất.)
Sophistication – Sự tinh vi
Phân biệt:
Sophistication nhấn mạnh vào tính chất tinh tế và phức tạp, thường liên quan đến công nghệ hoặc ý tưởng.
Ví dụ:
The sophistication of the machinery requires skilled operators.
(Sự tinh vi của máy móc đòi hỏi những người vận hành có tay nghề cao.)
Elaborateness – Sự tỉ mỉ
Phân biệt:
Elaborateness chỉ sự phức tạp do mức độ chi tiết hoặc công phu trong một vấn đề.
Ví dụ:
The elaborateness of the ceremony impressed all the guests.
(Sự tỉ mỉ của buổi lễ gây ấn tượng với tất cả các khách mời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết