VIETNAMESE

dễ tìm

dễ kiếm, dễ phát hiện

word

ENGLISH

Easy to find

  
ADJ

/ˈiːzi tə faɪnd/

Readily available

Dễ tìm là trạng thái có thể phát hiện hoặc tìm ra một cách dễ dàng.

Ví dụ

1.

Quyển sách này rất dễ tìm trong thư viện.

This book is easy to find in the library.

2.

Chìa khóa bị mất không phải lúc nào cũng dễ tìm.

Lost keys are not always easy to find.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Easy to find nhé! Accessible – Dễ tiếp cận, dễ tìm thấy Phân biệt: Accessible thường dùng để chỉ những thứ dễ dàng tiếp cận, có thể là địa điểm hoặc thông tin. Ví dụ: The library is located downtown, making it accessible and easy to find. (Thư viện nằm ở trung tâm thành phố, dễ tiếp cận và dễ tìm.) Visible – Dễ thấy, dễ phát hiện Phân biệt: Visible thường ám chỉ sự dễ dàng nhìn thấy, giúp việc tìm kiếm trở nên đơn giản. Ví dụ: The landmark is visible from a distance and easy to find. (Điểm mốc rất dễ thấy từ xa và dễ tìm.) Well-marked – Được đánh dấu rõ ràng, dễ nhận diện Phân biệt: Well-marked nhấn mạnh vào sự rõ ràng trong việc định vị, thường dùng cho bản đồ hoặc dấu hiệu. Ví dụ: The hiking trail is well-marked and easy to find. (Đường mòn đi bộ được đánh dấu rõ ràng và rất dễ tìm.)