VIETNAMESE

chuyên dụng

chuyên dụng

word

ENGLISH

Dedicated

  
ADJ

/ˈdɛdɪkeɪtɪd/

specific, tailored

“Chuyên dụng” là được thiết kế hoặc sử dụng cho mục đích cụ thể.

Ví dụ

1.

Phòng này chuyên dụng cho các cuộc họp.

This room is dedicated for meetings.

2.

Họ cần thiết bị chuyên dụng.

They need dedicated equipment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dedicated nhé! check Purpose-built – Được xây dựng cho mục đích cụ thể Phân biệt: Purpose-built nhấn mạnh vào việc thiết kế hoặc xây dựng để phục vụ một mục đích duy nhất, tương tự dedicated. Ví dụ: The purpose-built facility is designed for training athletes. (Cơ sở được xây dựng chuyên dụng để huấn luyện vận động viên.) check Custom-made – Được làm theo yêu cầu Phân biệt: Custom-made tập trung vào quá trình tạo ra sản phẩm theo yêu cầu cụ thể của người dùng, không chỉ giới hạn ở chức năng như dedicated. Ví dụ: The custom-made furniture fits perfectly in the living room. (Nội thất làm theo yêu cầu phù hợp hoàn hảo với phòng khách.) check Exclusive-use – Dành riêng để sử dụng Phân biệt: Exclusive-use ám chỉ sản phẩm hoặc không gian chỉ được sử dụng bởi một người hoặc một nhóm cụ thể, gần giống dedicated. Ví dụ: The exclusive-use lounge is reserved for premium members. (Phòng chờ sử dụng riêng được dành cho các thành viên cao cấp.)