VIETNAMESE

cô quạnh

cô đơn

word

ENGLISH

Lonely

  
ADJ

/ˈləʊnli/

solitary, desolate

“Cô quạnh” là trạng thái cô đơn, không có ai bên cạnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy cô quạnh trong ngôi nhà lớn.

She feels lonely in the big house.

2.

Bóng dáng cô quạnh ngồi bên cửa sổ.

The lonely figure sat by the window.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Lonely nhé! check Isolated – Cô lập Phân biệt: Isolated nhấn mạnh vào trạng thái bị tách biệt hoặc không kết nối với người khác, mang sắc thái mạnh hơn lonely. Ví dụ: He felt isolated after moving to a new city without friends. (Anh ấy cảm thấy cô lập sau khi chuyển đến thành phố mới mà không có bạn bè.) check Solitary – Đơn độc Phân biệt: Solitary mô tả trạng thái ở một mình, thường mang sắc thái trung tính hơn lonely. Ví dụ: She enjoys solitary walks in the countryside. (Cô ấy thích những chuyến đi bộ đơn độc ở vùng nông thôn.) check Desolate – Hoang vắng, cô đơn Phân biệt: Desolate mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, thường dùng để mô tả cảm giác cô đơn trong không gian hoang vắng. Ví dụ: The desolate landscape added to his feelings of despair. (Cảnh quan hoang vắng làm tăng thêm cảm giác tuyệt vọng của anh ấy.)