VIETNAMESE

chung cuộc

cuối cùng

word

ENGLISH

Final

  
ADJ

/ˈfaɪnəl/

ultimate, conclusive

“Chung cuộc” là kết quả hoặc thời điểm cuối cùng của một sự việc.

Ví dụ

1.

Quyết định chung cuộc đã được đưa ra.

The final decision was made.

2.

Trận đấu kết thúc với điểm số chung cuộc.

The match ended with a final score.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Final nhé! check Ultimate – Cuối cùng, cao nhất Phân biệt: Ultimate nhấn mạnh vào kết quả cao nhất hoặc quan trọng nhất, mang sắc thái mạnh hơn final. Ví dụ: Winning the championship was his ultimate goal. (Giành chức vô địch là mục tiêu cao nhất của anh ấy.) check Concluding – Kết thúc Phân biệt: Concluding tập trung vào sự kết thúc của một chuỗi sự kiện hoặc quá trình, thường mang sắc thái nhẹ nhàng hơn final. Ví dụ: The concluding remarks summarized the entire discussion. (Những lời kết thúc đã tóm tắt toàn bộ cuộc thảo luận.) check Decisive – Mang tính quyết định Phân biệt: Decisive nhấn mạnh vào vai trò quyết định trong việc đạt đến kết quả cuối cùng, không chỉ đơn thuần là final. Ví dụ: The decisive moment in the match came with the last goal. (Khoảnh khắc mang tính quyết định trong trận đấu đến từ bàn thắng cuối cùng.)