VIETNAMESE

xứng vai

tương xứng vai trò

word

ENGLISH

Worthy counterpart

  
NOUN

/ˈwɜːði ˈkaʊntəpɑːt/

equal, match

“Xứng vai” là trạng thái tương xứng về địa vị, vai trò hoặc khả năng.

Ví dụ

1.

Cô ấy chứng tỏ mình là người xứng vai trong tranh luận.

She proved to be a worthy counterpart in the debate.

2.

Nhân vật là người xứng vai với anh hùng.

The character served as a worthy counterpart to the hero.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Worthy counterpart nhé! check Equal partner – Đối tác tương đương Phân biệt: Equal partner thường dùng để chỉ sự ngang hàng hoặc tương xứng trong một mối quan hệ hợp tác. Ví dụ: She proved to be an equal partner in the business venture. (Cô ấy chứng tỏ là một đối tác tương đương trong dự án kinh doanh.) check Matching role – Vai trò phù hợp Phân biệt: Matching role nhấn mạnh vào sự phù hợp về vai trò hoặc nhiệm vụ được giao. Ví dụ: He was cast in a matching role that highlighted his acting skills. (Anh ấy được giao một vai trò phù hợp để làm nổi bật kỹ năng diễn xuất của mình.) check Suitable counterpart – Đối tượng phù hợp Phân biệt: Suitable counterpart chỉ một người hoặc yếu tố tương xứng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: The CEO found a suitable counterpart to represent the company abroad. (Giám đốc điều hành tìm được một đối tượng phù hợp để đại diện công ty ở nước ngoài.)