VIETNAMESE
dễ đoán
dễ dự đoán
ENGLISH
Predictable
/prɪˈdɪktəbl/
obvious, expected
“Dễ đoán” là trạng thái không phức tạp, dễ nhận ra hoặc dự đoán trước.
Ví dụ
1.
Kết thúc của bộ phim rất dễ đoán.
The ending of the movie was predictable.
2.
Hành động của anh ấy thường dễ đoán và lặp lại.
His actions are often predictable and repetitive.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Predictable nhé!
Obvious – Rõ ràng, dễ nhận ra
Phân biệt:
Obvious nhấn mạnh điều gì đó hiển nhiên, dễ thấy hoặc dễ hiểu.
Ví dụ:
The ending of the movie was so obvious that it was predictable.
(Kết thúc của bộ phim rõ ràng đến mức dễ đoán.)
Expected – Dự kiến, không bất ngờ
Phân biệt:
Expected ám chỉ điều gì đó đã được dự đoán hoặc mong đợi trước.
Ví dụ:
His reaction was expected given the circumstances.
(Phản ứng của anh ấy dễ đoán trong hoàn cảnh này.)
Foreseeable – Có thể nhìn trước được
Phân biệt:
Foreseeable thường dùng trong các tình huống mà kết quả có thể đoán trước.
Ví dụ:
The predictable consequences of the decision were foreseeable.
(Những hậu quả dễ đoán từ quyết định này có thể nhìn trước được.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết