VIETNAMESE

xê dịch

di chuyển nhẹ

word

ENGLISH

Shift

  
VERB

/ʃɪft/

move, adjust

“Xê dịch” là hành động di chuyển, thay đổi vị trí nhẹ hoặc không cố định một chỗ.

Ví dụ

1.

Làm ơn xê dịch ghế một chút sang trái.

Please shift the chair a little to the left.

2.

Bức tranh bị xê dịch nhẹ trong quá trình chuyển dọn.

The painting was slightly shifted during the move.

Ghi chú

Shift là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Shift nhé! Nghĩa 1: Thay đổi trạng thái, ý kiến hoặc trọng tâm Ví dụ: The conversation shifted from work to personal interests. (Cuộc trò chuyện xê dịch từ công việc sang sở thích cá nhân.) Nghĩa 2: Chuyển đổi ca làm việc hoặc thời gian biểu Ví dụ: She worked the night shift at the hospital. (Cô ấy làm ca đêm tại bệnh viện.)