VIETNAMESE

có tính nhỏ dần

nhỏ dần

word

ENGLISH

Tapering

  
ADJ

/ˈteɪpərɪŋ/

diminishing, narrowing

“Có tính nhỏ dần” là trạng thái giảm kích thước, mức độ hoặc cường độ.

Ví dụ

1.

Con đường núi có tính nhỏ dần ở cuối.

The mountain trail is tapering at the end.

2.

Cây nến có hình dạng nhỏ dần.

The candle has a tapering shape.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Tapering nhé! check Narrowing – Thu hẹp Phân biệt: Narrowing tập trung vào việc thu nhỏ về mặt không gian hoặc phạm vi, thường mang sắc thái vật lý mạnh hơn Tapering. Ví dụ: The road is narrowing as it leads into the mountains. (Con đường thu hẹp dần khi dẫn vào núi.) check Diminishing – Giảm dần Phân biệt: Diminishing mô tả sự giảm dần về số lượng hoặc mức độ, mang sắc thái trừu tượng hơn Tapering. Ví dụ: The diminishing returns made the project less profitable. (Lợi nhuận giảm dần khiến dự án kém hiệu quả hơn.) check Slenderizing – Trở nên thon hơn Phân biệt: Slenderizing thường dùng để mô tả hình dáng hoặc quá trình làm mỏng một vật thể, gần giống với Tapering. Ví dụ: The design features a slenderizing silhouette for a sleek look. (Thiết kế có đường nét thon gọn mang lại vẻ ngoài thanh lịch.)