VIETNAMESE

nhỏ gọn

nhỏ và tiện lợi

word

ENGLISH

Compact

  
ADJ

/ˈkɒmpækt/

small, portable

“Nhỏ gọn” là trạng thái có kích thước nhỏ và tiện lợi, không chiếm nhiều không gian.

Ví dụ

1.

Thiết bị nhỏ gọn này vừa với túi của bạn.

This compact device fits in your pocket.

2.

Thiết kế nhỏ gọn và tiện dụng.

The design is compact and functional.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Compact nhé! check Portable – Dễ mang theo Phân biệt: Portable nhấn mạnh vào tính dễ dàng di chuyển hoặc mang theo. Ví dụ: The portable charger fits easily in your pocket. Cục sạc dự phòng dễ dàng bỏ vừa túi quần của bạn. check Miniature – Thu nhỏ Phân biệt: Miniature tập trung vào kích thước nhỏ, thường là phiên bản thu nhỏ của một vật lớn hơn. Ví dụ: He built a miniature version of the Eiffel Tower. Anh ấy đã xây dựng một phiên bản thu nhỏ của tháp Eiffel. check Slim – Mảnh mai, gọn nhẹ Phân biệt: Slim nhấn mạnh vào độ mỏng và thiết kế gọn gàng. Ví dụ: The slim laptop is perfect for travelers. Chiếc laptop mỏng rất phù hợp cho những người hay đi lại.