VIETNAMESE

chưa kích hoạt

không hoạt động

word

ENGLISH

Inactive

  
ADJ

/ˌɪnˈæktɪv/

deactivated, dormant

“Chưa kích hoạt” là trạng thái chưa được khởi động hoặc sử dụng.

Ví dụ

1.

Chức năng này hiện chưa kích hoạt.

The feature is currently inactive.

2.

Tài khoản này vẫn chưa kích hoạt.

The account remains inactive.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Inactive nhé! check Dormant – Tạm ngừng hoạt động Phân biệt: Dormant mô tả trạng thái không hoạt động nhưng có thể được kích hoạt lại, mang sắc thái tiềm năng hơn inactive. Ví dụ: The volcano has been dormant for centuries but could erupt again. (Ngọn núi lửa đã ngừng hoạt động hàng thế kỷ nhưng có thể phun trào trở lại.) check Unactivated – Chưa được kích hoạt Phân biệt: Unactivated mang nghĩa tương tự inactive, nhưng nhấn mạnh vào trạng thái ban đầu chưa được khởi động. Ví dụ: The unactivated account requires verification before use. (Tài khoản chưa được kích hoạt cần xác minh trước khi sử dụng.) check Idle – Không hoạt động Phân biệt: Idle chỉ trạng thái không sử dụng hoặc không bận rộn, không mang ý nghĩa kỹ thuật như inactive. Ví dụ: The machine remained idle during the maintenance period. (Máy móc vẫn không hoạt động trong thời gian bảo trì.)