VIETNAMESE

điểm tối

điểm xấu, phần tiêu cực

word

ENGLISH

Dark spot

  
NOUN

/dɑːk spɒt/

Negative aspect

Điểm tối là yếu tố hoặc phần tiêu cực trong một sự vật hoặc tình huống.

Ví dụ

1.

Quá khứ của anh ấy vẫn là một điểm tối trong cuộc đời.

His past remains a dark spot in his life.

2.

Những điểm tối trong lịch sử thường bị bỏ qua.

Dark spots in history are often overlooked.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dark spot nhé! check Stain – Vết bẩn Phân biệt: Stain là vết bẩn hoặc vết loang trên bề mặt, thường khó loại bỏ. Ví dụ: There is a stain on the carpet that needs cleaning. (Có một vết bẩn trên thảm cần được làm sạch.) check Mark – Dấu vết Phân biệt: Mark chỉ vết hoặc dấu tích còn lại trên bề mặt do tác động nào đó. Ví dụ: He left a mark on the wall with his pen. (Anh ấy để lại một dấu vết trên tường bằng cây bút.) check Blot – Vết đen hoặc vết loang Phân biệt: Blot thường dùng để chỉ một vết bẩn không đều hoặc vết loang do chất lỏng. Ví dụ: The ink blot on the paper ruined the document. (Vết mực trên giấy làm hỏng tài liệu.)