VIETNAMESE

dễ nhận biết

dễ phát hiện, dễ nhìn thấy

word

ENGLISH

Easy to recognize

  
ADJ

/ˈiːzi tə ˈrekəɡnaɪz/

Identifiable, noticeable

“Dễ nhận biết” là trạng thái có thể dễ dàng nhận ra hoặc phát hiện.

Ví dụ

1.

Giọng cô ấy rất dễ nhận biết.

Her voice is easy to recognize.

2.

Tòa nhà dễ nhận biết từ xa.

The building is easy to recognize from afar.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Easy to recognize nhé! check Distinctive – Nổi bật, dễ nhận biết Phân biệt: Distinctive ám chỉ những đặc điểm rõ ràng, giúp dễ dàng nhận ra giữa nhiều lựa chọn. Ví dụ: The logo is distinctive and easy to recognize. (Logo rất nổi bật và dễ nhận biết.) check Identifiable – Có thể xác định được Phân biệt: Identifiable nhấn mạnh khả năng nhận diện thông qua đặc điểm rõ ràng hoặc thông tin cụ thể. Ví dụ: The suspect was easily identifiable from the security footage. (Kẻ tình nghi rất dễ nhận diện từ đoạn phim an ninh.) check Familiar – Quen thuộc, dễ nhận ra Phân biệt: Familiar thường dùng để nói về thứ gì đó đã quen thuộc, giúp dễ nhận biết hơn. Ví dụ: Her voice sounded familiar and easy to recognize. (Giọng cô ấy nghe rất quen thuộc và dễ nhận biết.)