VIETNAMESE

có thể uốn cong được

linh hoạt

word

ENGLISH

Flexible

  
ADJ

/ˈflɛksəbl/

bendable, pliable

“Có thể uốn cong được” là trạng thái có khả năng bị uốn mà không gãy.

Ví dụ

1.

Chất liệu này có thể uốn cong được và bền.

The material is flexible and durable.

2.

Ống này có thể uốn cong được khi đun nóng.

This pipe is flexible when heated.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flexible nhé! check Bendable – Có thể bẻ cong Phân biệt: Bendable mô tả khả năng bẻ cong vật liệu hoặc vật thể mà không bị gãy, gần giống nhưng cụ thể hơn flexible. Ví dụ: The bendable metal wires are perfect for crafting. (Dây kim loại có thể bẻ cong rất phù hợp cho việc làm thủ công.) check Elastic – Co giãn Phân biệt: Elastic nhấn mạnh vào tính chất co giãn, không chỉ uốn cong mà còn trở về hình dạng ban đầu, thường dùng cho vật liệu như cao su hoặc vải. Ví dụ: The elastic band can stretch without breaking. (Dây thun có thể co giãn mà không bị đứt.) check Malleable – Dễ uốn Phân biệt: Malleable thường dùng trong ngữ cảnh kim loại, mô tả khả năng được rèn hoặc uốn mà không bị nứt. Ví dụ: Gold is a malleable metal that can be shaped into various forms. (Vàng là kim loại dễ uốn có thể được tạo hình thành nhiều dạng khác nhau.)