VIETNAMESE
trở nên ít đi
giảm bớt
ENGLISH
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
decrease
“Trở nên ít đi” là giảm số lượng hoặc mức độ so với trước đó.
Ví dụ
1.
Tiếng ồn trở nên ít đi dần dần.
The noise gradually diminished.
2.
Lương thực trở nên ít đi trong mùa đông.
The supplies diminished over the winter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Diminish nhé!
Decrease – Giảm
Phân biệt:
Decrease nhấn mạnh sự giảm dần về số lượng hoặc mức độ, gần giống Diminish.
Ví dụ:
The company’s profits have decreased over the years.
(Lợi nhuận của công ty đã giảm qua các năm.)
Decline – Suy giảm
Phân biệt:
Decline thường chỉ sự suy giảm liên tục, mang tính tiêu cực, gần giống Diminish.
Ví dụ:
The number of visitors to the museum has declined recently.
(Số lượng khách tham quan bảo tàng đã giảm gần đây.)
Reduce – Làm giảm
Phân biệt:
Reduce nhấn mạnh hành động làm giảm một điều gì đó, thường có ý chủ động hơn Diminish.
Ví dụ:
The company aims to reduce its carbon emissions by 20%.
(Công ty đặt mục tiêu giảm 20% khí thải carbon.)
Shrink – Thu nhỏ, giảm kích thước
Phân biệt:
Shrink nhấn mạnh sự giảm về kích thước hoặc quy mô, không nhất thiết về mức độ như Diminish.
Ví dụ:
The fabric shrank after washing.
(Vải bị co lại sau khi giặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết