VIETNAMESE

được nâng cao

cải thiện

word

ENGLISH

to be improved

  
VERB

/tuː biː ɪmˈpruːvd/

enhanced

“Được nâng cao” là trạng thái cải thiện hoặc được làm cho tốt hơn.

Ví dụ

1.

Kỹ năng của cô ấy được nâng cao qua đào tạo.

Her skills were to be improved through training.

2.

Cơ sở được nâng cao để đạt hiệu quả tốt hơn.

The facility was to be improved for better efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Improved nhé! check To Be Enhanced – Được nâng cao Phân biệt: To Be Enhanced giống To Be Improved, nhưng thường nhấn mạnh vào việc tăng cường chất lượng. Ví dụ: The product was enhanced with new features to attract customers. (Sản phẩm được nâng cao với các tính năng mới để thu hút khách hàng.) check To Be Upgraded – Được nâng cấp Phân biệt: To Be Upgraded đồng nghĩa với To Be Improved, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh công nghệ hoặc hệ thống. Ví dụ: The software was upgraded to improve security. (Phần mềm được nâng cấp để cải thiện bảo mật.) check To Be Refined – Được tinh chỉnh Phân biệt: To Be Refined tương tự To Be Improved, nhưng nhấn mạnh vào việc cải thiện chi tiết hoặc làm cho tinh tế hơn. Ví dụ: The design was refined to meet customer preferences. (Thiết kế được tinh chỉnh để phù hợp với sở thích của khách hàng.) check To Be Revamped – Được làm mới Phân biệt: To Be Revamped giống To Be Improved, nhưng thường dùng khi nói về sự thay đổi đáng kể để tốt hơn. Ví dụ: The marketing strategy was revamped for better results. (Chiến lược tiếp thị được làm mới để đạt kết quả tốt hơn.)