VIETNAMESE

đục ngầu

nước đục, lẫn bẩn

word

ENGLISH

Murky

  
ADJ

/ˈmɜːrki/

Cloudy, unclear

Đục ngầu là trạng thái nước hoặc chất lỏng không trong, có nhiều tạp chất.

Ví dụ

1.

Hồ trở nên đục ngầu sau cơn bão.

The lake became murky after the storm.

2.

Chất lỏng đục ngầu khó làm sạch.

Murky liquids are difficult to clean.

Ghi chú

Murky là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của từ murky nhé! check Nghĩa 1 - Không rõ ràng hoặc khó hiểu (nghĩa bóng). Ví dụ: The details of the contract were murky and confusing. (Các chi tiết của hợp đồng không rõ ràng và gây nhầm lẫn.) check Nghĩa 2 - Tối tăm, thiếu ánh sáng. Ví dụ: The basement was cold and murky. (Tầng hầm lạnh lẽo và tối tăm.)