VIETNAMESE
lưu nhiệm
được tái nhiệm
ENGLISH
Reappointed
/ˌriːəˈpɔɪntɪd/
retained, re-elected
“Lưu nhiệm” là tiếp tục giữ chức vụ sau khi hết nhiệm kỳ.
Ví dụ
1.
Anh ấy được lưu nhiệm làm chủ tịch.
He was reappointed as chairman.
2.
Bộ trưởng được lưu nhiệm thêm một nhiệm kỳ.
The minister was reappointed for another term.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reappointed nhé!
Retained – Giữ lại
Phân biệt:
Retained chỉ trạng thái giữ nguyên vị trí hoặc trách nhiệm sau một thời gian.
Ví dụ:
He was retained as the chairman for another term.
(Ông ấy được giữ lại làm chủ tịch thêm một nhiệm kỳ nữa.)
Reelected – Tái cử
Phân biệt:
Reelected thường dùng trong bối cảnh bầu cử, khi một cá nhân được chọn lại thông qua bỏ phiếu.
Ví dụ:
The mayor was reelected for a second term by a large majority.
(Thị trưởng đã tái cử nhiệm kỳ thứ hai với đa số phiếu lớn.)
Reinstated – Tái bổ nhiệm
Phân biệt:
Reinstated nhấn mạnh vào việc khôi phục chức vụ sau khi bị gián đoạn hoặc cách chức.
Ví dụ:
The manager was reinstated after being cleared of all allegations.
(Người quản lý được tái bổ nhiệm sau khi được minh oan mọi cáo buộc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết