VIETNAMESE

điếc đặc

không nghe được gì

word

ENGLISH

Completely deaf

  
ADJ

/kəmˈpliːtli dɛf/

Profoundly deaf

Điếc đặc là trạng thái không nghe được hoàn toàn hoặc hoàn toàn không cảm nhận âm thanh.

Ví dụ

1.

Anh ấy sinh ra đã điếc đặc.

He was born completely deaf.

2.

Người điếc đặc thường dựa vào ngôn ngữ ký hiệu.

Completely deaf individuals often rely on sign language.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Completely deaf nhé! Profoundly deaf – Điếc hoàn toàn Phân biệt: Profoundly deaf nhấn mạnh mức độ mất thính lực nghiêm trọng, không thể nghe bất kỳ âm thanh nào. Ví dụ: She was born profoundly deaf but learned to communicate through sign language. (Cô ấy sinh ra bị điếc hoàn toàn nhưng đã học cách giao tiếp bằng ngôn ngữ ký hiệu.) Totally deaf – Hoàn toàn không nghe được Phân biệt: Totally deaf dùng để chỉ trạng thái mất toàn bộ khả năng nghe, không phân biệt bất kỳ âm thanh nào. Ví dụ: He became totally deaf after a severe infection. (Anh ấy bị điếc hoàn toàn sau một trận nhiễm trùng nghiêm trọng.) Stone deaf – Điếc như đá Phân biệt: Stone deaf là cách diễn đạt không chính thức để mô tả việc không thể nghe được bất kỳ âm thanh nào. Ví dụ: The explosion left him stone deaf. (Vụ nổ khiến anh ấy bị điếc hoàn toàn.)