VIETNAMESE

dễ thở

thoáng đãng

word

ENGLISH

Easy to breathe

  
ADJ

/ˈiːzi tə briːð/

Comfortable, airy

Dễ thở là trạng thái thoải mái khi hô hấp hoặc cảm giác dễ chịu trong môi trường.

Ví dụ

1.

Mặt nạ mới dễ thở hơn.

The new mask is easy to breathe through.

2.

Mở cửa sổ khiến căn phòng dễ thở.

Open windows make the room easy to breathe in.

Ghi chú

Dễ thở là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ dễ thở nhé! check Nghĩa 1: Dễ dàng hô hấp, không khí trong lành Tiếng Anh: Easy to breathe, fresh air Ví dụ: The mountain air is so fresh and easy to breathe. (Không khí trên núi rất trong lành và dễ thở.) check Nghĩa 2: Ẩn dụ cho sự nhẹ nhõm, không áp lực Tiếng Anh: Relaxed, stress-free Ví dụ: After finishing the project, I finally feel relaxed again. (Sau khi hoàn thành dự án, tôi cảm thấy dễ thở trở lại.)