VIETNAMESE

sự tươi mát

dịu mát, tươi mới

word

ENGLISH

Coolness

  
NOUN

/ˈkuːlnəs/

Refreshment, chill

Sự tươi mát là trạng thái tạo cảm giác mát mẻ và dễ chịu.

Ví dụ

1.

Sự tươi mát của đồ uống làm cô ấy tỉnh táo.

The coolness of the drink refreshed her.

2.

Sự tươi mát làm tăng sự thoải mái trong thời tiết nóng.

Coolness enhances comfort in hot weather.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa và cách diễn đạt liên quan đến coolness nhé! Freshness – Sự tươi mát, mới mẻ Phân biệt: Freshness mô tả cảm giác dễ chịu, tràn đầy năng lượng, thường liên quan đến không khí hoặc nước. Ví dụ: The coolness of the morning breeze brought a sense of freshness to the day. (Sự mát mẻ của làn gió buổi sáng mang lại cảm giác tươi mới cho ngày mới.) Chill – Cảm giác mát lạnh Phân biệt: Chill chỉ trạng thái mát lạnh, nhẹ nhàng và dễ chịu. Ví dụ: The coolness of the room was complemented by the gentle chill of the air conditioning. (Sự mát mẻ của căn phòng được tăng thêm bởi sự mát lạnh nhẹ nhàng của điều hòa không khí.) Ease – Sự thoải mái Phân biệt: Ease nhấn mạnh trạng thái dễ chịu, không gò bó. Ví dụ: The coolness of the shade provided ease and comfort during the hot afternoon. (Sự mát mẻ của bóng râm mang lại sự thoải mái trong buổi chiều nóng nực.)