VIETNAMESE

yên nghỉ

an nghỉ

word

ENGLISH

Rest in peace

  
PHRASE

/rɛst ɪn piːs/

eternal rest

“Yên nghỉ” là trạng thái vĩnh hằng, thường dùng để nói về người đã khuất.

Ví dụ

1.

Mong anh ấy được yên nghỉ.

May he rest in peace.

2.

Tượng đài tôn vinh những người đã yên nghỉ.

The memorial honors those who rest in peace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Rest in peace nhé! check Eternal rest – Nghỉ ngơi vĩnh hằng Phân biệt: Eternal rest nhấn mạnh vào sự bình yên mãi mãi sau khi qua đời. Ví dụ: May she find eternal rest in heaven. (Mong cô ấy tìm được sự nghỉ ngơi vĩnh hằng trên thiên đường.) check Laid to rest – An nghỉ Phân biệt: Laid to rest dùng để mô tả việc an táng hoặc chôn cất một cách trang trọng. Ví dụ: He was laid to rest in his family’s cemetery. (Ông ấy được an nghỉ tại nghĩa trang của gia đình.) check Final repose – Nghỉ ngơi cuối cùng Phân biệt: Final repose mang ý nghĩa trang trọng hơn, ám chỉ trạng thái nghỉ ngơi mãi mãi. Ví dụ: The final repose of the hero was marked with a grand ceremony. (Nơi an nghỉ cuối cùng của người anh hùng được đánh dấu bằng một buổi lễ lớn.)