VIETNAMESE
khươm năm
rất lâu rồi
ENGLISH
Ages ago
/eɪʤɪz əˈɡoʊ/
long ago, anciently
“Khươm năm” là cách diễn đạt để chỉ thời gian rất lâu đã trôi qua, mang sắc thái cổ hoặc văn chương.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã rời nhà khươm năm rồi.
He left home ages ago.
2.
Truyền thống này bắt đầu từ khươm năm rồi.
This tradition started ages ago.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ages ago nhé!
A long time ago – Rất lâu trước đây
Phân biệt:
A long time ago là cách nói thông dụng hơn, gần giống nhưng ít mang sắc thái văn chương như Ages ago.
Ví dụ:
He moved to this city a long time ago.
(Anh ấy đã chuyển đến thành phố này từ rất lâu trước đây.)
Once upon a time – Ngày xửa ngày xưa
Phân biệt:
Once upon a time thường dùng trong ngữ cảnh kể chuyện cổ tích hoặc diễn đạt một điều gì đó thuộc quá khứ xa xôi.
Ví dụ:
Once upon a time, there was a small village surrounded by mountains.
(Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ được bao quanh bởi những ngọn núi.)
In the distant past – Trong quá khứ xa xôi
Phân biệt:
In the distant past mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết hoặc lịch sử.
Ví dụ:
In the distant past, this land was covered by forests.
(Trong quá khứ xa xôi, vùng đất này được bao phủ bởi rừng cây.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết