VIETNAMESE

dị chủng

loài khác biệt

word

ENGLISH

Different species

  
NOUN

/ˈdɪfrənt ˈspiːʃiz/

Variant species

Dị chủng là những người hoặc giống loài khác biệt về hình thái hoặc đặc điểm.

Ví dụ

1.

Sở thú có các động vật dị chủng.

The zoo houses animals from different species.

2.

Dị chủng cần được chăm sóc đặc biệt.

Different species require specific care.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Different species nhé! check Distinct species – Loài khác biệt Phân biệt: Distinct species nhấn mạnh sự khác biệt rõ ràng về đặc điểm giữa các loài. Ví dụ: The island is home to several distinct species of birds. (Hòn đảo là nơi cư trú của nhiều dị chủng chim khác biệt.) check Non-native species – Loài không bản địa Phân biệt: Non-native species thường chỉ các loài không thuộc hệ sinh thái địa phương, đôi khi có thể gây hại. Ví dụ: Non-native species often disrupt local ecosystems. (Dị chủng không bản địa thường phá vỡ hệ sinh thái địa phương.) check Exotic species – Loài ngoại lai, khác biệt Phân biệt: Exotic species nhấn mạnh vào sự mới lạ hoặc khác biệt của loài, thường mang tính tích cực hoặc trung tính. Ví dụ: Exotic species are a common attraction in zoos. (Dị chủng ngoại lai thường là điểm thu hút trong các sở thú.)