VIETNAMESE

xỉn màu

nhạt màu

word

ENGLISH

Faded

  
ADJ

/ˈfeɪdɪd/

dull, discolored

“Xỉn màu” là trạng thái màu sắc nhạt đi hoặc tối đi, không còn tươi sáng như ban đầu.

Ví dụ

1.

Quần jean xỉn màu đang là mốt hiện nay.

The faded jeans are trendy these days.

2.

Rèm cửa xỉn màu cần được thay thế.

The xỉn màu curtains need replacement.

Ghi chú

Faded là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Faded nhé! check Nghĩa 1: Sự giảm sút về cường độ, sự nổi bật hoặc ảnh hưởng Ví dụ: His fame faded as new actors emerged. (Sự nổi tiếng của anh ấy phai nhạt khi các diễn viên mới xuất hiện.) check Nghĩa 2: Biến mất dần hoặc tan biến Ví dụ: The sound of the music faded as they walked away. (Âm thanh của bản nhạc mờ dần khi họ bước đi.)