VIETNAMESE
dư ra
thừa ra, còn lại
ENGLISH
Leftover
/ˈlɛftˌoʊvər/
Excess, extra
Dư ra là trạng thái có thêm hoặc thừa sau khi đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản.
Ví dụ
1.
Tiền dư ra có thể được tiết kiệm để dùng sau này.
The leftover money can be saved for future use.
2.
Thức ăn dư ra thường được quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Leftover food is often donated to charity.
Ghi chú
Leftover là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác của từ leftover nhé!
Nghĩa 1 - Những gì còn sót lại hoặc không sử dụng đến.
Ví dụ:
The leftover fabric can be used for smaller projects.
(Vải thừa có thể được sử dụng cho các dự án nhỏ hơn.)
Nghĩa 2 - Phần còn lại hoặc tàn dư từ một giai đoạn hoặc sự kiện trước đó.
Ví dụ:
The tradition is a leftover from ancient times.
(Truyền thống này là tàn dư từ thời cổ đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết