VIETNAMESE
treo trên tường
treo lên tường
ENGLISH
hung on the wall
/hʌŋ ɒn ðə wɔːl/
mounted on the wall
“Treo trên tường” là đặt vật gì đó lên bề mặt tường.
Ví dụ
1.
Bức tranh được treo trên tường để trưng bày.
The painting was hung on the wall for display.
2.
Chiếc đồng hồ được treo trên tường trong phòng khách.
A clock was hung on the wall in the living room.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hung on the wall nhé! Mounted on the wall – Gắn lên tường Phân biệt: Mounted on the wall nhấn mạnh sự cố định chắc chắn trên tường, khác với Hung on the wall, có thể tạm thời hơn. Ví dụ: The television was mounted on the wall for better viewing. (Chiếc TV được gắn lên tường để xem tốt hơn.) Attached to the wall – Được gắn vào tường Phân biệt: Attached to the wall thường dùng trong các ngữ cảnh nói về vật dụng được kết nối với tường. Ví dụ: The shelf was attached to the wall with screws. (Kệ được gắn vào tường bằng đinh vít.) Displayed on the wall – Trưng bày trên tường Phân biệt: Displayed on the wall nhấn mạnh mục đích trưng bày, gần giống Hung on the wall. Ví dụ: The paintings were displayed on the wall for everyone to see. (Những bức tranh được trưng bày trên tường để mọi người chiêm ngưỡng.) Fixed to the wall – Cố định vào tường Phân biệt: Fixed to the wall nhấn mạnh sự bền vững và ổn định khi gắn lên tường. Ví dụ: The mirror was fixed to the wall to prevent it from falling. (Chiếc gương được cố định vào tường để tránh bị rơi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết