VIETNAMESE

dư âm

ảnh hưởng còn sót lại

word

ENGLISH

Aftertaste

  
NOUN

/ˈæftərˌteɪst/

Lingering effect, echo

Dư âm là cảm giác hoặc ảnh hưởng còn lại sau khi một sự kiện đã kết thúc.

Ví dụ

1.

Bộ phim để lại dư âm cảm xúc.

The movie left an emotional aftertaste.

2.

Dư âm còn sót lại làm tăng trải nghiệm.

Lingering aftertastes enhance the experience.

Ghi chú

Dư âm là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Dư âm nhé! check Nghĩa 1: Hương vị còn lại sau khi ăn hoặc uống Tiếng Anh: Aftertaste Ví dụ: The wine left a pleasant aftertaste of vanilla and berries. (Rượu vang để lại dư âm dễ chịu của vani và quả mọng.) check Nghĩa 2: Ảnh hưởng cảm xúc hoặc tinh thần còn lại sau một sự kiện Tiếng Anh: Lingering effect Ví dụ: The lingering effect of the music stayed with her for days. (Dư âm của bản nhạc còn mãi trong cô ấy suốt nhiều ngày.) check Nghĩa 3: Dư chấn hoặc dấu vết còn lại từ một trải nghiệm tiêu cực hoặc tích cực Tiếng Anh: Residual feeling Ví dụ: The argument left a residual feeling of bitterness. (Cuộc tranh cãi để lại một dư âm cay đắng.)