VIETNAMESE

được lưu giữ tốt

bảo quản tốt

word

ENGLISH

to be well-preserved

  
ADJ

/tuː biː ˈwel prɪˈzɜːvd/

maintained

“Được lưu giữ tốt” là trạng thái vật thể hoặc thông tin được bảo quản một cách cẩn thận.

Ví dụ

1.

Hiện vật được lưu giữ tốt trong bảo tàng.

The artifact was to be well-preserved in the museum.

2.

Bức tranh được lưu giữ tốt qua nhiều thế kỷ.

The painting was to be well-preserved over centuries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của To Be Well-Preserved nhé! check To Be Maintained – Được duy trì Phân biệt: To Be Maintained giống To Be Well-Preserved, nhưng thường dùng khi nói về sự bảo dưỡng thường xuyên. Ví dụ: The antique furniture was maintained in excellent condition. (Đồ nội thất cổ được duy trì trong tình trạng tuyệt vời.) check To Be Kept Intact – Được giữ nguyên vẹn Phân biệt: To Be Kept Intact đồng nghĩa với To Be Well-Preserved, nhưng thường nhấn mạnh vào việc không bị hư hại. Ví dụ: The ancient manuscripts were kept intact in the library. (Các bản thảo cổ được giữ nguyên vẹn trong thư viện.) check To Be Protected – Được bảo vệ Phân biệt: To Be Protected tương tự To Be Well-Preserved, nhưng nhấn mạnh vào việc tránh khỏi tác động xấu. Ví dụ: The paintings are protected from sunlight to prevent fading. (Những bức tranh được bảo vệ khỏi ánh sáng mặt trời để tránh phai màu.) check To Be Conserved – Được bảo tồn Phân biệt: To Be Conserved giống To Be Well-Preserved, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến bảo vệ di sản. Ví dụ: The historic site is being conserved for future generations. (Khu di tích lịch sử đang được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.)