VIETNAMESE

có mùi mốc

mùi ẩm mốc

word

ENGLISH

Musty

  
ADJ

/ˈmʌsti/

stale, mildewy

“Có mùi mốc” là trạng thái phát ra mùi khó chịu, đặc trưng của đồ bị ẩm mốc.

Ví dụ

1.

Tầng hầm có mùi mốc.

The basement smells musty.

2.

Quyển sách cũ có mùi mốc.

The old book has a musty smell.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Musty nhé! check Moldy – Bị mốc Phân biệt: Moldy tập trung vào mùi hương hoặc trạng thái bị mốc của đồ vật, gần giống với musty nhưng cụ thể hơn. Ví dụ: The moldy bread had to be thrown away immediately. (Chiếc bánh mì bị mốc cần được vứt đi ngay lập tức.) check Damp-smelling – Có mùi ẩm ướt Phân biệt: Damp-smelling mô tả mùi hương ẩm ướt, thường dẫn đến mùi mốc, nhưng nhẹ hơn musty. Ví dụ: The basement had a damp-smelling odor after the flood. (Tầng hầm có mùi ẩm ướt sau trận lụt.) check Stale – Cũ kỹ, hôi Phân biệt: Stale mô tả mùi cũ hoặc khó chịu của đồ vật đã để lâu, không hoàn toàn liên quan đến ẩm mốc như musty. Ví dụ: The stale air in the abandoned house made it hard to breathe. (Không khí cũ kỹ trong ngôi nhà bỏ hoang khiến việc thở trở nên khó khăn.)