VIETNAMESE
kì lạ
kỳ lạ
ENGLISH
Strange
/streɪnʤ/
odd, unusual
“Kì lạ” là mang đặc điểm khác thường, không giống với điều quen thuộc.
Ví dụ
1.
Tình huống này rất kỳ lạ.
The situation was very strange.
2.
Một âm thanh kỳ lạ phát ra từ gác mái.
A strange noise came from the attic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strange nhé!
Unusual – Không bình thường
Phân biệt:
Unusual thường chỉ điều gì đó khác biệt nhưng không nhất thiết gây khó chịu như Strange.
Ví dụ:
It’s unusual to see snow in this region during summer.
(Thật không bình thường khi thấy tuyết rơi ở khu vực này vào mùa hè.)
Odd – Lạ lùng
Phân biệt:
Odd mang sắc thái nhẹ hơn, thường dùng trong các ngữ cảnh thông thường để chỉ sự khác biệt nhỏ.
Ví dụ:
He has some odd habits, like talking to his plants.
(Anh ấy có vài thói quen lạ lùng, như nói chuyện với cây cối.)
Peculiar – Độc đáo, kỳ lạ
Phân biệt:
Peculiar nhấn mạnh vào tính chất độc đáo hoặc khác biệt, có thể tích cực hoặc tiêu cực.
Ví dụ:
The recipe has a peculiar flavor that’s hard to describe.
(Công thức này có một hương vị độc đáo khó tả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết