VIETNAMESE

đứng tim

word

ENGLISH

heart-stopping

  
ADJ

/hɑːrt ˈstɒpɪŋ/

“Đứng tim” là cảm giác sợ hãi hoặc bất ngờ đến nỗi tim như ngừng đập.

Ví dụ

1.

Khoảnh khắc đứng tim đã được ghi lại trên máy ảnh.

The heart-stopping moment was captured on camera.

2.

Đó là một cảnh đứng tim trong bộ phim.

It was a heart-stopping scene in the movie.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Heart-Stopping nhé! check Terrifying – Đáng sợ Phân biệt: Terrifying giống Heart-Stopping, nhưng thường nhấn mạnh vào sự sợ hãi mãnh liệt. Ví dụ: The terrifying scene in the movie left the audience speechless. (Cảnh đáng sợ trong phim khiến khán giả lặng người.) check Startling – Gây giật mình Phân biệt: Startling đồng nghĩa với Heart-Stopping, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh gây bất ngờ hơn là sợ hãi. Ví dụ: The loud noise was startling to everyone in the room. (Tiếng động lớn khiến mọi người trong phòng giật mình.) check Shocking – Sốc Phân biệt: Shocking tương tự Heart-Stopping, nhưng thường nhấn mạnh vào cảm giác sửng sốt hoặc không tin nổi. Ví dụ: The shocking news spread quickly throughout the community. (Tin tức sốc lan nhanh trong cộng đồng.) check Nerve-Wracking – Căng thẳng Phân biệt: Nerve-Wracking giống Heart-Stopping, nhưng thường dùng khi nói về tình huống gây căng thẳng cao độ. Ví dụ: The nerve-wracking final match kept everyone on edge. (Trận chung kết căng thẳng khiến mọi người đứng ngồi không yên.)