VIETNAMESE
đẹp mặt
đáng tự hào, vẻ vang
ENGLISH
Honorable
/ˈɒnərəbl/
Dignified, respectable
Đẹp mặt là trạng thái khiến ai đó cảm thấy tự hào hoặc được khen ngợi.
Ví dụ
1.
Thành công của anh ấy mang lại sự đẹp mặt cho gia đình.
His success brought an honorable reputation to the family.
2.
Những việc làm đẹp mặt được ghi nhớ mãi mãi.
Honorable deeds are remembered forever.
Ghi chú
Đẹp mặt là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Đẹp mặt nhé!
Nghĩa 1: Mang lại ấn tượng tốt đẹp, khiến người khác ngưỡng mộ
Tiếng Anh: Impressive
Ví dụ:
Her performance at the event was truly impressive and made her family proud.
(Màn trình diễn của cô ấy tại sự kiện thực sự rất đẹp mặt và làm gia đình cô tự hào.)
Nghĩa 2: Lời nói mỉa mai, chua chát chỉ sự xấu hổ hoặc thất bại
Tiếng Anh: Sarcastically beautiful, implying embarrassment
Ví dụ:
After his clumsy mistake in the meeting, his colleague said, Beautiful work, wasn’t it?
(Sau sai lầm vụng về trong buổi họp, đồng nghiệp của anh ấy mỉa mai: Đẹp mặt chưa!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết