VIETNAMESE
có sẵn
sẵn sàng
ENGLISH
Available
/əˈveɪləbl/
accessible, ready
“Có sẵn” là trạng thái đã sẵn sàng để sử dụng hoặc tiếp cận.
Ví dụ
1.
Phòng này có sẵn để đặt.
The room is available for booking.
2.
Các tài liệu này có sẵn trên mạng.
These files are available online.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Available nhé!
Accessible – Có thể tiếp cận được
Phân biệt:
Accessible nhấn mạnh vào khả năng dễ dàng tiếp cận hoặc sử dụng, thường dùng cho địa điểm hoặc tài nguyên.
Ví dụ:
The library is accessible to all students on campus.
(Thư viện có thể tiếp cận cho tất cả sinh viên trong khuôn viên trường.)
Ready – Sẵn sàng
Phân biệt:
Ready nhấn mạnh vào trạng thái đã chuẩn bị xong để sử dụng, mang sắc thái cụ thể hơn available.
Ví dụ:
The meal is ready to be served.
(Bữa ăn đã sẵn sàng để phục vụ.)
Obtainable – Có thể có được
Phân biệt:
Obtainable tập trung vào việc điều gì đó có thể được lấy hoặc sở hữu, thường mang sắc thái trang trọng hơn available.
Ví dụ:
The rare book is obtainable through a special order.
(Cuốn sách hiếm có thể có được qua một đơn hàng đặc biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết