VIETNAMESE

chưa chín muồi

chưa trưởng thành

word

ENGLISH

Unripe

  
ADJ

/ˌʌnˈraɪp/

immature, premature

“Chưa chín muồi” là trạng thái chưa hoàn toàn sẵn sàng hoặc phát triển đầy đủ.

Ví dụ

1.

Ý tưởng này chưa chín muồi.

The idea is still unripe.

2.

Dự án này vẫn chưa chín muồi.

The project remains unripe.

Ghi chú

Chưa chín muồi là một từ tiếng Việt có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chưa chín muồi nhé! check Nghĩa 1: Một kế hoạch hoặc ý tưởng chưa được hoàn thiện hoặc phát triển đầy đủ Tiếng Anh: Underdeveloped Ví dụ: This project is underdeveloped for implementation and needs more time to improve. (Dự án này chưa chín muồi để triển khai, cần thêm thời gian để hoàn thiện.) check Nghĩa 2: Một mối quan hệ hoặc tình cảm chưa đạt đến sự thấu hiểu và bền vững Tiếng Anh: Immature Ví dụ: This friendship is immature to become a lasting bond. (Tình bạn này chưa chín muồi để trở thành sự gắn bó lâu dài.)