VIETNAMESE

dị đoan

mê tín, tín ngưỡng sai lầm

word

ENGLISH

Superstition

  
NOUN

/ˌsuːpərˈstɪʃən/

Myth, fallacy

Dị đoan là niềm tin hoặc hành động dựa trên các yếu tố mê tín, không có cơ sở khoa học.

Ví dụ

1.

Dị đoan thường ảnh hưởng đến các tập tục văn hóa.

Superstition often influences cultural practices.

2.

Nhiều người vẫn tin vào dị đoan.

Many people still believe in superstitions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Superstition nhé! check Myth – Thần thoại, niềm tin không có cơ sở thực tế Phân biệt: Myth tập trung vào những niềm tin sai lệch hoặc được truyền miệng qua nhiều thế hệ. Ví dụ: It’s a myth that breaking a mirror brings seven years of bad luck. (Đó là một dị đoan rằng làm vỡ gương sẽ mang lại bảy năm xui xẻo.) check Folklore – Truyền thuyết dân gian, mê tín dân gian Phân biệt: Folklore thường mô tả các niềm tin, phong tục hoặc câu chuyện truyền thống, đôi khi gắn liền với dị đoan. Ví dụ: The folklore of the region includes many superstitions about the moon. (Truyền thuyết dân gian của vùng này bao gồm nhiều dị đoan về mặt trăng.) check Irrational belief – Niềm tin phi lý Phân biệt: Irrational belief nhấn mạnh vào tính phi khoa học hoặc không hợp lý của niềm tin. Ví dụ: Believing that a black cat crossing your path is unlucky is an irrational belief. (Tin rằng mèo đen đi qua đường mang lại xui xẻo là một dị đoan phi lý.)