VIETNAMESE

dẻo dang

duyên dáng, linh hoạt

word

ENGLISH

Graceful

  
ADJ

/ˈɡreɪsfʊl/

Elegant, flowing

Dẻo dang là trạng thái mềm mại và uyển chuyển trong chuyển động.

Ví dụ

1.

Cử động của cô ấy rất dẻo dang và kiểm soát tốt.

Her movements were graceful and controlled.

2.

Những vũ công dẻo dang thu hút khán giả.

Graceful dancers captivate audiences.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Graceful nhé! check Elegant – Thanh lịch, duyên dáng Phân biệt: Elegant thường dùng để miêu tả phong cách hoặc cách biểu diễn có sự nhẹ nhàng và thu hút. Ví dụ: She danced in an elegant and graceful manner. (Cô ấy nhảy múa rất duyên dáng và thanh lịch.) check Fluid – Mềm mại, uyển chuyển Phân biệt: Fluid tập trung vào sự liền mạch, không bị ngắt quãng trong chuyển động. Ví dụ: Her movements were fluid, captivating the audience. (Các động tác của cô ấy rất dẻo dang, thu hút khán giả.) check Supple – Mềm dẻo, linh hoạt Phân biệt: Supple nhấn mạnh khả năng chuyển động mềm mại và linh hoạt, không có sự gượng gạo. Ví dụ: The cat’s supple movements allowed it to navigate the narrow space with ease. (Những chuyển động dẻo dang của con mèo giúp nó dễ dàng di chuyển qua không gian hẹp.)