VIETNAMESE
khắc nghiệt
khắc khổ
ENGLISH
Harsh
/hɑːrʃ/
Severe
“Khắc nghiệt” là sự tàn nhẫn, rất khó khăn hoặc không khoan nhượng.
Ví dụ
1.
Thời tiết mùa đông ở Alaska rất khắc nghiệt.
The winter weather in Alaska is harsh.
2.
Họ đã đối mặt với những điều kiện khắc nghiệt trong chiến tranh.
They faced harsh conditions during the war.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Harsh nhé!
Stern – Nghiêm khắc
Phân biệt:
Stern mô tả một cách cư xử nghiêm khắc và không khoan nhượng.
Ví dụ:
The teacher gave a stern warning to the students.
(Giáo viên đã đưa ra lời cảnh báo nghiêm khắc cho học sinh.)
Severe – Nghiêm trọng, khắc nghiệt
Phân biệt:
Severe chỉ tình trạng nghiêm trọng hoặc khắc nghiệt, gây ảnh hưởng lớn.
Ví dụ:
The punishment was severe for the offense.
(Hình phạt rất nghiêm khắc đối với hành vi phạm lỗi.)
Brutal – Tàn nhẫn, khắc nghiệt
Phân biệt:
Brutal mô tả hành động hoặc lời nói rất tàn nhẫn và không thương tiếc.
Ví dụ:
The brutal winter weather made travel dangerous.
(Thời tiết mùa đông tàn nhẫn khiến việc di chuyển trở nên nguy hiểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết