VIETNAMESE
có cường độ lớn
cường độ cao
ENGLISH
High-intensity
/haɪ ɪnˈtɛnsɪti/
strong, powerful
“Có cường độ lớn” là mức độ mạnh mẽ hoặc cao hơn bình thường.
Ví dụ
1.
Bài tập này có cường độ lớn.
The workout was high-intensity.
2.
Đèn có cường độ lớn đã được sử dụng.
High-intensity light was used.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của high-intensity nhé!
Powerful – Mạnh mẽ
Phân biệt:
Powerful nhấn mạnh vào sức mạnh hoặc năng lượng, không chỉ về cường độ như high-intensity.
Ví dụ:
The powerful waves crashed against the rocks with great force.
(Những con sóng mạnh mẽ vỗ vào đá với lực rất lớn.)
Intense – Cường độ mạnh
Phân biệt:
Intense mang sắc thái tập trung cao độ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc điều kiện mạnh mẽ, tương tự high-intensity.
Ví dụ:
The intense training program pushed the athletes to their limits.
(Chương trình huấn luyện cường độ mạnh đã đưa các vận động viên đến giới hạn của họ.)
Severe – Nghiêm trọng
Phân biệt:
Severe nhấn mạnh vào mức độ mạnh mẽ nhưng thường mang sắc thái tiêu cực, không trung tính như high-intensity.
Ví dụ:
The storm caused severe damage to the coastal villages.
(Cơn bão gây thiệt hại nghiêm trọng cho các làng ven biển.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết